Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
消遣


消遣 tiêu khiển
  1. Giải buồn.
  2. Đùa bỡn, đùa cợt. ◇Thủy hử truyện : Khước bất thị đặc địa lai tiêu khiển ngã? (Đệ tam hồi) Có dễ tới đây đùa cợt tôi chăng?
  3. Tạm giữ lại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.