Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DE4
淤 ứ
yu1
  1. Bẩn đọng. ◎Như: ứ tắc đọng lấp (chất bẩn đọng lấp).
  2. Ứ. ◎Như: huyết ứ máu ứ, không lưu thông.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.