Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E56
湖 hồ
hu2
  1. (Danh) Hồ. ◎Như: Động Đình hồ hồ Động Đình.
  2. (Danh) Họ Hồ.

湖南 hồ nam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.