Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E6B
湫 tưu, tiểu, tiều
jiao3, jiu4, jiu1, qiu1, qiu4
  1. Cái ao.
  2. Mát rượi.
  3. Một âm là tiểu. Tiểu ải đất trũng mà hẹp. Có khi đọc là chữ tiều.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.