Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
滂沛


滂沛 bàng bái
  1. Nước mênh mông.
  2. Mưa to.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.