Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6ED1
滑 hoạt, cốt
hua2, gu3
  1. Trơn, nhẵn. ◇Liêu trai chí dị : Lục cẩm hoạt tuyệt (Phiên Phiên ) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
  2. Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
  3. Một âm là cốt. Cốt kê nói khôi hài.

滑頭 hoạt đầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.