Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6EF2
滲 sấm
渗 shen4, qin1, sen1, lin2
  1. (Động) Chảy, ngấm, thấm, rỉ ra. ◎Như: thủy sấm đáo thổ lí khứ liễu nước đã thấm vào đất.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.