Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [15, 18] U+7009
瀉 tả
泻 xie4
  1. Dốc xuống, chảy như rót xuống.
  2. Bệnh tả (đi rửa).

嘔瀉 ẩu tả
吐瀉 thổ tả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.