Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+7028
瀨 lại
濑 lai4
  1. Nước chảy trên cát.
  2. Chảy xiết.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.