|
Từ điển Hán Việt
灼灼
灼灼 chước chước- Hoa mọc tươi tốt. ◇Thi Kinh 詩經: Đào chi yêu yêu, Chước chước kì hoa 桃之夭夭, 灼灼其華 (Chu nam 周南, Đào yêu 桃夭) Cây đào xinh tươi, Hoa rậm rạp tươi tốt.
- Sáng rỡ. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: Chước chước tây đồi nhật, Dư quang chiếu ngã y 灼灼西隤日, 餘光照我衣 (Vịnh hoài 詠懷) Mặt trời ngả về tây rực rỡ, Ánh sáng thừa chiếu áo ta.
|
|
|
|
|