Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [4, 8] U+7092
炒 sao
chao3
  1. (Động) Sao, rang, xào. ◎Như: sao nhục xào thịt, sao hoa sinh rang đậu phụng.
  2. (Động) Cãi vã, làm ồn ào. Thông sảo . ◎Như: sao náo tranh cãi ầm ĩ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.