Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
炙背


炙背 chích bối
  1. Phơi lưng, mặt trời chiếu vào như nướng. Cũng như sái bối .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.