Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
炮製


炮製 bào chế
  1. Sao nướng, chế các vị thuốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.