Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [6, 10] U+70DD
烝 chưng, chứng
zheng1
  1. Tế chưng, lễ tế về mùa đông gọi là chưng.
  2. Nhiều, đông. ◎Như: chưng dân lũ dân.
  3. Hơi bốc lên.
  4. Nấu hơi, nấu lấy chất hơi.
  5. Để.
  6. Để muông sinh lên trên cái trở.
  7. Hấp.
  8. Loạn dâm với người trên.
  9. Một âm là chứng. Nóng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.