Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [8, 12] U+711A
焚 phần, phẫn
fen2, fen4
  1. Đốt. ◎Như: phần hương đốt hương.
  2. Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn .

焚書坑儒 phần thư khanh nho


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.