|
Từ điển Hán Việt
焰
Bộ 86 火 hỏa [8, 12] U+7130 焰 diễm yan4- (Danh) Ngọn lửa, ánh lửa. ◎Như: hỏa diễm 火焰 ngọn lửa, xích diễm 赤焰 ánh lửa đỏ. ◇Thẩm Thuyên Kì 沈佺期: Phổ thiên giai diệt diễm, Táp địa tận tàng yên 普天皆滅焰, 匝地盡藏煙 (Hàn thực 寒食) Khắp trời đều tắt mọi ánh lửa, Suốt cả mặt đất không còn khói ẩn giấu đâu nữa.
- (Danh) Khí thế, uy thế. ◎Như: khí diễm bức nhân 氣焰逼人 uy thế bức bách người.
|
|
|
|
|