Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [16, 20] U+7210
爐 lô
炉 lu2
  1. (Danh) Lò, bếp. Cũng gọi là lô tử . ◎Như: hương lô lò hương, điện lô lò điện, bếp điện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.