Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [17, 21] U+721B
爛 lạn
烂 lan4
  1. Nhừ, nát, chín quá. ◎Như: lạn nhục thịt chín nhừ.
  2. Thối nát, rữa, nẫu, hư cũ, vụn. ◎Như: lạn lê lê nẫu, phá đồng lạn thiết đồng nát.
  3. Hư hỏng, lụn bại. ◎Như: nhất thiên thiên lạn hạ khứ ngày càng lụn bại.
  4. Rối ren, lộn xộn. ◎Như: lạn mạn
  5. Sáng. ◎Như: xán lạn rực rỡ.
  6. Bỏng lửa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.