Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 87 爪 trảo [14, 18] U+7235
爵 tước
jue2
  1. Cái chén rót rượu.
  2. Ngôi tước, chức tước. ◎Như: công tước tước Công.
  3. Chim sẻ.

伯爵 bá tước
剝爵 bác tước
拜爵 bái tước
職爵 chức tước
五爵 ngũ tước
勲爵 huân tước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.