Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
版圖


版圖 bản đồ
  1. Sổ sách hộ tịch của một vùng và tấm vẽ hình thế đất đai của vùng đó.
  2. Tấm vẽ hình thế đất đai, tức là hiểu như địa đồ, dư đồ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.