Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 93 牛 ngưu [8, 12] U+7280
犀 tê
xi1
  1. Con tê giác.
  2. Tê lợi bền sắc (nói về đồ binh).
  3. Hạt bầu xếp hàng như cánh hoa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.