Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [8, 11] U+731C
猜 sai
cai1
  1. (Động) Nghi ngờ, hoài nghi. ◎Như: sai kị nghi kị.
  2. (Động) Đoán, phỏng đoán. ◎Như: nhĩ sai thác liễu anh đoán sai rồi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.