Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [9, 12] U+732B
猫 miêu
貓 mao1, mao2, miao2
  1. Tục dùng như chữ miêu .
  2. Giản thể của chữ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.