|
Từ điển Hán Việt
玁
Bộ 94 犬 khuyển [20, 23] U+7381 玁 hiểm xian3- (Danh) Hiểm Duẫn 玁狁 một giống rợ thời Chu, ở phía bắc Trung Quốc. ◇Thi Kinh 詩經: Bạc phạt Hiểm Duẫn, Dĩ tấu phu công 薄伐玁狁, 以奏膚公 (Tiểu Nhã 小雅, Lục nguyệt 六月) Hãy đi đánh rợ Hiểm Duẫn, Để dâng lên công lao to lớn.
|
|
|
|
|