Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
珠淚


珠淚 châu lệ
  1. Giọt nước mắt như hạt ngọc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.