Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
琴書


琴書 cầm thư
  1. Đàn và sách. Chỉ người học trò, kẻ sĩ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.