Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
琴歌


琴歌 cầm ca
  1. Hát và đánh đàn.
  2. Nghề hát xướng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.