Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
瑞士


瑞士 thuỵ sĩ
  1. Tên một quốc gia Trung Âu (Suisse).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.