Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
璧月


璧月 bích nguyệt
  1. Mặt trăng tròn (như hòn ngọc bích).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.