Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 98 瓦 ngõa [4, 9] U+74EE
瓮 úng
瓮, 甕 weng4
  1. (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ úng . ◇Nguyễn Trãi : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
  2. (Danh) Họ Úng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.