Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 98 瓦 ngõa [12, 17] U+7511
甑 tắng
zeng4
  1. (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí : Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá , , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.