Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 98 瓦 ngõa [13, 18] U+7515
甕 úng
瓮 weng4
  1. (Danh) Cái vò, cái hũ. ◇Tô Triệt : Tương bồng hộ úng dũ, vô sở bất khoái , (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí ) Dẫu có ở nhà lợp tranh, cửa sổ làm bằng vỏ hũ (đập bể) thì cũng không gì là không khoái.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.