Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
甘寢


甘寢 cam tẩm
  1. Ngủ say, ngủ ngon. Cũng nói là cam thụy .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.