Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 102 田 điền [10, 15] U+757F
畿 kì
ji1
  1. Kinh kì chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng.
  2. Trong cửa.
  3. Cái bực cửa.

邦畿 bang kì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.