Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
病症


病症 bệnh chứng
  1. Cái chứng của bệnh lộ ra ngoài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.