Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [17, 22] U+766C
癬 tiển
癣 xuan3, xian3
  1. (Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh : Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển , (Tín giải phẩm đệ tứ ) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.