Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
登第


登第 đăng đệ
  1. Thi đậu (được lên tới chỗ xếp hạng).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.