Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白带


白带 bạch đái
  1. (Y) Bệnh mất huyết trắng của đàn bà.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.