Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白松


白松 bạch tùng
  1. (Thực) Thứ cây lớn, da trắng, lá hình kim, nhựa dùng làm thuốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.