Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白煤


白煤 bạch môi
  1. Thứ than đốt không có khói.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.