Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白茅


白茅 bạch mao
  1. (Thực) Cây cỏ, rễ ngọt, dùng làm thuốc. Tục gọi là cây hương bài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.