Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白蠟


白蠟 bạch lạp
  1. Sáp trắng.
  2. Cây nến (đèn cầy) màu trắng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.