Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白衣


白衣 bạch y
  1. Áo trắng. Chỉ người chưa thi đậu làm quan.
  2. Tiếng nhà Phật chỉ người phàm tục, không xuất gia đầu Phật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.