Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白身


白身 bạch thân
  1. Người thường dân, không đậu đạt gì.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.