Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白鏹


白鏹 bạch cưỡng
  1. Tên riêng của kim () vàng.
  2. Bạc. ◇Liêu trai chí dị : Xuất bạch cưỡng cận ngũ thập dư lạng [] (Cát Cân []) Lấy ra khoảng năm chục lượng bạc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.