Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白露


白露 bạch lộ
  1. Sương trắng.
  2. Tên thời tiết vào khoảng mồng 8 hoặc tháng 9 dương lịch.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.