Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白骨


白骨 bạch cốt
  1. Xương trắng. Xương người chết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.