Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白黑分明


白黑分明 bạch hắc phân minh
  1. Trắng đen rõ ràng. Ngb Phải trái rõ ràng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.