Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
百步


百步 bách bộ
  1. Trăm bước.
  2. Tản bộ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.