Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
百花園


百花園 bách hoa viên
  1. Vườn trồng các thứ hoa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.